Khắc họa cho một diện mạo táo bạo là thiết kế lưới tản nhiệt sơn đen đầy mạnh mẽ
Điểm nhấn cho sự mạnh mẽ mà tinh tế với kiểu đèn định vị ẩn đặc trưng “Parametric jewel”
Sự linh hoạt và năng động còn được thể hiện qua thiết kế vành xe mới
Dáng vẻ mạnh mẽ và chắc chắn được tô điểm thêm bởi ốp cản sau sơn bạc
Ngôn ngữ thiết kế sử dụng các đường nét ngang tạo nên cảm giác rộng rãi cũng như nâng cao hình ảnh thực dụng
và hiện đại của Hyundai Tucson.
Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn “Parametric jewel” giúp định hướng phong cách Thể thao gợi cảm
(Sensuous Sportiness) cho Hyundai Tucson mới
Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp cảm xúc của bạn với sự bứt tốc phấn khích mà mượt mà của động cơ Smartstream,
công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai.
Tucson mới mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense.
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh . Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh .
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo các tình huống nguy hiểm. Camera của LFA liên tục quét các vạch kẻ làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn
Dù là hành trình nào, trải nghiệm của bạn sẽ đầy cảm xúc khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt
chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Hyundai Tucson. Màn hình cảm ứng dễ
vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn
Chọn phiên bản
Hyundai Tucson | N Line |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 180/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/55R19 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED Projector |
Kích thước vành | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
điện, có sấy |
o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và
giá nóc |
|
Cốp điện thông minh | o |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Đèn nội thất | o |
Ghế da cao cấp | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Nhớ ghế lái | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o |
Sưởi vô lăng | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối
Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o |
Gương chiếu hậu chống chói tự
động (ECM) |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Chìa khóa thông minh có chức
năng khởi động từ xa |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía trước (FCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm điểm mù (BCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi lùi (RCCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi đỗ xe (PCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
(LKA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
(LFA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù
trên màn hình (BVM) |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Tucson | Turbo |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 180/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/55R19 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED Projector |
Kích thước vành | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
điện, có sấy |
o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và
giá nóc |
o |
Cốp điện thông minh | o |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Đèn nội thất | o |
Ghế da cao cấp | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Nhớ ghế lái | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o |
Sưởi vô lăng | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối
Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o |
Gương chiếu hậu chống chói tự
động (ECM) |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Chìa khóa thông minh có chức
năng khởi động từ xa |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía trước (FCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm điểm mù (BCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi lùi (RCCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi đỗ xe (PCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
(LKA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
(LFA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù
trên màn hình (BVM) |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Tucson | Dầu Đặc Biệt |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream G2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 186/4000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 416/2000~2750 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED |
Kích thước vành | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
điện, có sấy |
o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và
giá nóc |
|
Cốp điện thông minh | o |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Đèn nội thất | o |
Ghế da cao cấp | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Nhớ ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o |
Sưởi vô lăng | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối
Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o |
Gương chiếu hậu chống chói tự
động (ECM) |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Chìa khóa thông minh có chức
năng khởi động từ xa |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía trước (FCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm điểm mù (BCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi lùi (RCCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi đỗ xe (PCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
(LKA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
(LFA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù
trên màn hình (BVM) |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Tucson | Xăng Đặc Biệt |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream G2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED |
Kích thước vành | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
điện, có sấy |
o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và
giá nóc |
|
Cốp điện thông minh | o |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | |
Đèn nội thất | o |
Ghế da cao cấp | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Nhớ ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o |
Sưởi vô lăng | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối
Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o |
Gương chiếu hậu chống chói tự
động (ECM) |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Chìa khóa thông minh có chức
năng khởi động từ xa |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía trước (FCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm điểm mù (BCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi lùi (RCCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm khi đỗ xe (PCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
(LKA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
(LFA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù
trên màn hình (BVM) |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Tucson | Xăng Tiêu chuẩn |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream G2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED |
Kích thước vành | 17 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc |
|
Cốp điện thông minh | |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | |
Đèn nội thất | |
Ghế da cao cấp | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Nhớ ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | |
Sưởi vô lăng | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch |
Hệ thống loa | 6 loa |
Sạc không dây chuẩn Qi | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM) |
|
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | o |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa |
o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Camera 360 độ | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | o |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
|
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) |
|
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) |
|
Số túi khí | 6 |
Hyundai Tucson | Xăng Tiêu chuẩn | Xăng Đặc Biệt | Dầu Đặc Biệt | Turbo | N Line |
Kích thước & Trọng lượng | |||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1700 | 4640 x 1865 x 1700 | 4640 x 1865 x 1700 | 4640 x 1865 x 1700 | 4640 x 1865 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 | 2755 | 2755 | 2755 | 2755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | 181 | 181 | 181 | 181 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|||||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream1.6 T-GDI | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 | 156/ 6200 | 186/4000 | 180/5500 | 180/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000~2750 | 265/1500~4500 | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/65R17 | 235/65R17 | 235/55R19 | 235/55R19 |
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu sáng | LED | LED | LED | LED Projector | LED Projector |
Kích thước vành | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o | o | o | o |
Đèn pha tự động | o | o | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o | o | o | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o | o | o | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc |
o | ||||
Cốp điện thông minh | o | o | o | o | |
Nội thất | |||||
Vô lăng bọc da | o | o | o | o | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o | o | o | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o | o | o | ||
Đèn nội thất | o | o | o | o | |
Ghế da cao cấp | o | o | o | o | o |
Ghế lái chỉnh điện | o | o | o | o | o |
Nhớ ghế lái | o | o | |||
Ghế phụ chỉnh điện | o | o | o | o | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o | o | o | |
Sưởi vô lăng | o | o | o | o | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o | o | o | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o | o | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây) |
12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o | o | o | o | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM) |
o | o | o | o | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o | o | o | ||
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | o | ||||
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o | o | o | o | |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o | o | o | o | o |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa |
o | o | o | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o | |||
An toàn | |||||
Camera lùi | o | ||||
Camera 360 độ | o | o | o | o | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | o | ||||
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o | o | o | o | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o | o | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o | o | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o | o | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o | o | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) |
o | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) |
o | o | o | o | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |