Hyundai Stargazer X
Hyundai STARGAZER X với thiết kế mới táo bạo, mới mẻ, trang bị tiện nghi cùng sức mạnh động cơ và sự an toàn
tối đa mang đến sự thoải mái , tiện lợi và an toàn cho mỗi chuyến đi.
Màn hình giải trí với tính năng Apple Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại
Hyundai Stargazer X mới được thiết kế thể thao, nam tính và sắc sảo hơn, phù hợp hơn với xu thế hiện nay.
Hyundai STARGAZER X được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông
minh (CVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong
cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai STARGAZER X có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu,
Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Hyundai Stargazer X được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense giúp người lái an tâm trên mọi hành trình.
Khi rời khỏi xe hệ thống sẽ quét các phương tiện từ phía sau nhờ radar. Nếu tiềm ẩn nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bàng hình ảnh và âm thanh
Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía sau xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm
Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của các xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chính chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông
Hệ thống sử dụng camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào hệ thống vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường
Hệ thống sẽ hỗ trợ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường
Khi tiềm ẩn nguy cơ va chạm với xe phía trước, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm
Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm
Chọn phiên bản
Hyundai Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trước | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ chrome | o |
Đèn pha tự động | o |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một
chạm vị trí ghế lái |
o |
Điều hòa | Tự động 1 vùng |
Màn hình đa thông tin | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch tích
|
o |
Số loa | 8 loa Bose |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc không dây | o |
Chìa khóa thông minh có chức năng
khởi động từ xa |
o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Điều khiển hành trình | o |
Khởi động bằng nút bấm | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến va chạm trước/sau | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với
người đi bộ (FCA) |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm
điểm mù (BCA) |
o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía sau (RCCA) |
o |
Hệ thống đèn tự động thông
minh (AHB) |
o |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa
an toàn (SEW) |
o |
Cảnh báo người lái mất tập
trung (DAW) |
o |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống
chống trộm Immobilizer |
o |
Số túi khí | 6 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ((BA) |
Hyundai Stargazer X | Stargazer X |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trước | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ chrome | o |
Đèn pha tự động | o |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch tích |
o |
Số loa | 4 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc không dây | o |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa |
o |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o |
Điều khiển hành trình | o |
Khởi động bằng nút bấm | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến va chạm trước/sau | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) |
|
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) |
|
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) |
|
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) |
|
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ((BA) | o |
Hyundai Stargazer X | Stargazer Tiêu chuẩn |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trước | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ chrome | |
Đèn pha tự động | |
Ăng ten | |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một
chạm vị trí ghế lái |
|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch tích
|
|
Số loa | 4 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc không dây | |
Chìa khóa thông minh có chức năng
khởi động từ xa |
|
Giới hạn tốc độ (MSLA) | |
Điều khiển hành trình | |
Khởi động bằng nút bấm | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | |
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Cân bằng điện tử (ESC) | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với
người đi bộ (FCA) |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm
điểm mù (BCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va
chạm phía sau (RCCA) |
|
Hệ thống đèn tự động thông
minh (AHB) |
|
Hệ thống cảnh bảo mở cửa
an toàn (SEW) |
|
Cảnh báo người lái mất tập
trung (DAW) |
|
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống
chống trộm Immobilizer |
o |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ((BA) |
Hyundai Stargazer X | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | 4495 x 1815 x 1710 | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/50R17 | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn ban ngày | o | o | o |
Đèn sương mù phía trước | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o | o | o |
Tay nắm cửa mạ chrome | o | o | |
Đèn pha tự động | o | o | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
o | o | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch tích |
o | o | |
Số loa | 4 loa | 4 loa | 8 loa Bose |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o | o | o |
Sạc không dây | o | o | |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa |
o | o | |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o | o | |
Điều khiển hành trình | o | o | |
Khởi động bằng nút bấm | o | o | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | o | o | |
An toàn | |||
Camera lùi | o | o | |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau | o | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | |
Khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
o | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
o | ||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) |
o | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) |
o | ||
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) |
o | ||
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) |
o | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o | o | o |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ((BA) | o |
Hyundai Stargazer X