HYUNDAI GRAND I10 HATCHBACK
Giá từ: 360.000.000 VNĐ
- Kiểu dáng: Hatchback 5 chỗ
- Kích thước: 3.765×1.660×1.505 mm
- Hộp số: Tự động AT – Số sàn MT
- Nhiên liệu: Xăng
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 10L
- Tình trạng: có xe sẵn
Giá từ: 360.000.000 VNĐ
(Giá và khuyến mãi dự kiến áp dụng tới hết 30/04/2022)
Giảm giá tiền mặt lên đến 40.000.000đ
Miễn phí bảo dưỡng 1000km
Dòng xe: | |
Phiên bản: | |
Nơi đăng ký: | |
Giá niêm yết: | |
Giảm giá: | |
Giá bán: |
Phí trước bạ: | |
Phí đăng Kiểm : | 340.000 |
Phí biển số: | |
Bảo hiểm dân sự: | |
Phí đường bộ 1 năm: | |
Phí dịch vụ đăng ký : | |
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: |
Hyundai Accent sở hữu hệ thống khung vỏ cực kì vững chắc, đem đến sự bảo vệ tuyệt vời với các khu vực trọng yếu được gia cố bằng thép cường lực AHSS, giúp chiếc xe đáp ứng được những tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm của Cục quản lí an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA).
Cụm đèn pha chiếu sáng của Grand i10 được thiết kế trang nhã, hài hòa với tổng thể của chiếc xe đồng thời đảm bảo độ sáng tối đa.
GRAND I10 CKDCụm đèn LED chạy ban ngày mới (Daytime Running Lights) trên Grand i10 đem đến vẻ thể thao đậm nét cho chiếc xe.
GRAND I10 CKDGrand i10 2018 sở hữu cụm lưới tản nhiệt mới tạo hình Thác nước, trở thành điểm nhận diện đặc trưng trong thiết kế của các mẫu xe Hyundai.
GRAND I10 CKDGrand i10 được trang bị ngăn chứa đồ có chức năng làm mát, giúp những món đồ ăn, đồ uống của bạn luôn trong tình trạng tươi ngon sẵn sàng để thưởng thức.
TƯ VẤNGrand i10 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 7 inch, hỗ trợ giải trí nghe nhạc Mp3, Radio, Bluetooth, Usb, AUX, xem phim Mp4 FullHD cùng bản đồ tích hợp.
TƯ VẤNGrand i10 sở hữu vô lăng tích hợp các phím chức năng, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các thông số cũng như tăng giảm âm lượng, chuyển bài hát, đảm bảo an toàn khi vận hành.
TƯ VẤND x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Loại động cơ | MT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 998 |
Công suất cực đại (Ps) | 66/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 94.18/3,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | MT |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
Loại vành | |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
Trước | |
Sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Thông số | 1.0 MT Base | 1.0 MT | 1.0 AT | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||||
– Đèn LED chạy ban ngày | – | ● | ● | – | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | ● | ● | – | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||||||
– Đèn sương mù | – | ● | ● | – | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI | ||||||
– Chức năng điều chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chức năng gập điện | – | ● | ● | – | ● | ● |
– Tích hợp đèn báo rẽ | – | ● | ● | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||||
– Màn hình hiển thị đa thông tin | – | ● | ● | – | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Nỉ | Nỉ | Da |
GHẾ SAU | ||||||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | – | – | ● | – | – | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||||
– Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN | ||||||
– Châm thuốc + Gạt tàn | – | ● | ● | – | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | ||||||
– Chỉnh tay | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG ÂM THANH | ||||||
– Số loa | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | ||||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | – | ● | ● |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | – | ● | ● | – | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | ||||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | – | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Túi khí | Đơn | Đơn | Đôi | Đơn | Đơn | Đôi |
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM | ||||||
– Khóa cưả trung tâm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Giá từ: 330.000.000 VNĐ