





HYUNDAI ACCENT
Giá từ: 426.100.000 VNĐ
- Kiểu dáng: Sedan 5 chỗ
- Kích thước: 4.440 x 1.729x 1.460 mm
- Hộp số: Tự động AT – Số sàn MT
- Nhiên liệu: Xăng
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 10L
- Tình trạng: có xe sẵn
Giá từ: 426.100.000 VNĐ
(Giá và khuyến mãi dự kiến áp dụng tới hết 31/01/2023)
Hỗ trợ Phí trước bạ từ 50% lên đến 100%
Tặng phụ kiện theo xe cao cấp
Miễn phí bảo dưỡng 1000 km
Quà tặng công nghệ giá trị
Dòng xe: | |
Phiên bản: | |
Nơi đăng ký: | |
Giá niêm yết: | |
Giảm giá: | |
Giá bán: |
Phí trước bạ: | |
Phí đăng Kiểm : | 340.000 |
Phí biển số: | |
Bảo hiểm dân sự: | |
Phí đường bộ 1 năm: | |
Phí dịch vụ đăng ký : | |
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: |
Hyundai Accent sở hữu hệ thống khung vỏ cực kì vững chắc, đem đến sự bảo vệ tuyệt vời với các khu vực trọng yếu được gia cố bằng thép cường lực AHSS, giúp chiếc xe đáp ứng được những tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm của Cục quản lí an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA).
Đèn chiếu sáng Projector cho 2 chế độ pha-cos kết hợp LED ban ngày Daytime Running Light, giúp nâng cao cường độ ánh sáng.
HYUNDAI ACCENTAccent nổi bật với đèn sương mù dạng Projector, giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.
HYUNDAI ACCENTLưới tản nhiệt thác nước Cascading Gril kết hợp cùng những thanh ngang Crom sáng bóng tạo nên phong cách ấn tượng cho xe.
HYUNDAI ACCENTAccent sở hữu gương điều khiển điện, tích hợp báo rẽ dạng LED mang đến vẻ hiện đại cũng như đảm bảo an toàn khi chuyển hướng cho xe.
HYUNDAI ACCENTVới màn hình Cluster LCD 3,5 inch, bạn có thể theo dõi các thông số vận hành, tình trạng cũng như cài đặt các chức năng của xe.
TƯ VẤNVô lăng của Accent được trang bị các phím chức năng được bố trí khoa học dễ sử dụng: điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình.
TƯ VẤNAccent được trang bị điều hòa tự động tích hợp khử Ion kháng khuẩn với khả năng làm mát nhanh và sâu, đem đến cho hành khách sự thoải mái & dễ chịu.
TƯ VẤNChiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6MT |
Trước | MacPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Đèn chiếu góc | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | |||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | |||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
AN TEN | |||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
TRANG BỊ TRONG XE | |||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
VÔ LĂNG | |||
– Vô lăng bọc da | ● | ● | ● |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | |||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | |||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | Digital | Digital | Digital |
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
KHÓA CƯẢ TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | |||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |
Giá từ: 426.100.000 VNĐ