HYUNDAI SANTAFE 2021
Giá từ: 1,030,000,000 VNĐ
- Kiểu dáng: CUV, SUV 7 chỗ gầm cao
- Kích thước: 4.770 x 1.890 x 1.680
- Hộp số: 8DCT 8 ly hợp kép
- Nhiên liệu: Xăng, Dầu
- Tình trạng: Có sẵn
Giá từ: 1,030,000,000 VNĐ
(Giá và khuyến mãi dự kiến áp dụng tới hết 30/04/2022)
Miễn phí bảo dưỡng 1000km
Hyundai SantaFe hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.
Hyundai SantaFe 2021 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng.
Cho dù bạn đi dã ngoại, đánh golf hay cắm trại cùng với gia đình hay bạn bè, chiếc xe 7 chỗ SantaFe đều linh hoạt đáp ứng được nhu cầu của bạn. .
Công suất cực đại 180 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 232Nm tại 4.000 vòng/phút
D x R x C (mm) | 4785x1900x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 180 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 232 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/60 R18 |
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
Thông số | Santafe 2.5 Xăng | Santafe 2.2 Dầu | Santafe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | Santafe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | Santafe 2.5 XĂNG CAO CẤP | Santafe 2.2 DẦU CAO CẤP |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||||
– Tay nắm cửa mạ crom | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
CHẮN BÙN | ||||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||||
– Đèn Bi-LED | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● | ● | – |
– Đèn sương mù trước/sau LED | – | – | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||||
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
GẠT MƯA | ||||||
– Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||||
– Cốp thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | ||||||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | – | – | – | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||||
– Số loa | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
– Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | ||||||
– Sưởi vô lăng | – | – | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế phụ chỉnh điện | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Nhớ ghế lái | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Sưởi & Thông gió hàng ghế trước | – | – | ● | ● | ● | ● |
MÀU NỘI THẤT | ||||||
– Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chế độ điều chỉnh | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | ||||
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||||
– Màn hình cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
– Màn hình Taplo | Màn hình 4.2″ | Màn hình 4.2″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ |
– Taplo bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | – | ● | ● | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Ghế da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||||
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Giữ phanh tự động Auto Hold | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | – | – | – | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera 360⁰ | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Khóa an toàn thông minh SAE | – | – | – | – | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |