



426.000.000
472.000.000
505.000.000
545.000.000
Hyundai Accent sở hữu hệ thống khung vỏ cực kì vững chắc, đem đến sự bảo vệ tuyệt vời với các khu vực trọng yếu được gia cố bằng thép cường lực AHSS, giúp chiếc xe đáp ứng được những tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm của Cục quản lí an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA).
Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường. Đó là vẻ đẹp của Accent
Đèn chiếu sáng Projector cho 2 chế độ pha-cos kết hợp LED ban ngày Daytime Running Light, giúp nâng cao cường độ ánh sáng.
HYUNDAI ACCENTAccent nổi bật với đèn sương mù dạng Projector, giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.
HYUNDAI ACCENTLưới tản nhiệt thác nước Cascading Gril kết hợp cùng những thanh ngang Crom sáng bóng tạo nên phong cách ấn tượng cho xe.
HYUNDAI ACCENTVới màn hình Cluster LCD 3,5 inch, bạn có thể theo dõi các thông số vận hành, tình trạng cũng như cài đặt các chức năng của xe.
TƯ VẤNVô lăng của Accent được trang bị các phím chức năng được bố trí khoa học dễ sử dụng: điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình.
TƯ VẤNAccent được trang bị điều hòa tự động tích hợp khử Ion kháng khuẩn với khả năng làm mát nhanh và sâu, đem đến cho hành khách sự thoải mái & dễ chịu.
TƯ VẤND x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ | Kappa 1.4L |
Dung tích công tác (cc) | 1,353 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 132 / 4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 195/55 R16 |
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Thông số | 1.4 AT Đặc biệt | 1.4 AT | 1.4 MT | 1.4 MT Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● | – |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● | – |
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||
– Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | – |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||
– Đèn pha | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Halogen |
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● | – |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | – | – |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||||
– Đèn sương mù | ● | ● | ● | – |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI | ||||
– Chức năng điều chỉnh điện | ● | ● | ● | – |
– Chức năng gập điện | ● | ● | ● | – |
– Chức năng sấy gương | ● | ● | ● | – |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | ● | ● | ● | – |
GẠT MƯA | ||||
– Gạt mưa | Cảm biến tự động | Cảm biến tự động | Cảm biến tự động | |
NỘI THẤT | ||||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Radio/ USB/ Aux |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● | – |
GHẾ GẬP 6:4 | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Cruise Control | ● | – | – | – |
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● | – |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | ● | – | – | – |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● | – |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | – |
– Camera lùi | ● | ● | ● | – |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH – EBD | ||||
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP – BA | ||||
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | – |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ – ESP | ||||
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESP | ● | ● | ● | – |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | – |
HỆ THỐNG KHỎI HÀNH NGANG DỐC – HAC | ||||
– Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | – |
HỆ THỐNG CHỐNG TRƯỢT THÂN XE – VSM | ||||
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | – |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | – |
TÚI KHÍ | ||||
– Túi khí | 6 | 2 | 2 | 1 |